--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng hạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng hạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng hạng
+
danh từ, tính từ first class; first rate
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
thượng hạng
:
danh từ, tính từ first class; first rate
+
vốc
:
a double handful
+
reprehensible
:
đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắngreprehensible mistakes những sai lầm đáng quở trách
+
chịu khó
:
To take painschịu khó học tậpto take pains to studycon người chịu khóa painstaking person
+
grease-remover
:
chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)